cương
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cương+ noun
- Rein; bridge
+ verb
- to impaovise
+ adj
- Turgid
- nhọt đã cương mủ
A bool turgid with pus
- nhọt đã cương mủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cương"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cương":
cá song cá ông cá măng cà mèng cảm ứng càng cảng cáng căng cẳng more... - Những từ có chứa "cương":
đá hoa cương đại cương đảng cương đề cương biên cương cương cương lĩnh cương quyết cương trực dây cương more...
Lượt xem: 359