cấc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấc+
- Stone hard, shrivelled
- đất đồi rắn cấc
the hill's soil is stone hard
- đất đồi rắn cấc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấc"
Lượt xem: 627
Từ vừa tra