--

cất

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cất

+ verb  

  • To lift, to raise
    • cất lưới
      to lift a net
    • cất gánh lên vai
      to lift a load onto one's shoulder
    • cất cao đầu
      to lift one's head high
    • cất tiếng gọi
      to raise one's voice and call
    • tiếng hát cất cao
      a singing voice was raised high
    • lòng nhẹ nhõm như vừa cất được gánh nặng
      to feel light in one's heart as if a weight had been lifted from it
    • cất được nỗi lo
      the weight of worry has been lifted
    • cất nhà
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cất"
Lượt xem: 572