cận
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cận+ adj
- Near, close
- nhà ở cận đường
a house close to the road
- ngày cận Tết
the day near Tet
- nhà ở cận đường
- Short-sighted
- đeo kính cận
to wear short-sighted glasses
- đeo kính cận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cận"
Lượt xem: 349