--

cập

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cập

+ verb  

  • To land, to draw up alongside
    • thuyền cập bến
      the boat landed
    • ca nô cập mạn tàu
      the motor boat drew alongside the ship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cập"
Lượt xem: 481