--

cật

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cật

+ noun  

  • Kidney
  • Loin
    • bụng đói cật rét
      hungry belly and cold loin
  • Outer layer (of a bamboo stem)
    • Chung lưng đấu cật
      xem chung
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cật"
Lượt xem: 535

Từ vừa tra