--

cặp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cặp

+ noun  

  • Bag, case
    • cặp học sinh
      a school bag
    • cặp da
      a leather briefcase
    • cắp cặp đi học
      to go to school, one's bag under one's arms
  • Pair, couple
    • cặp vợ chồng
      a couple
    • cặp mắt
      a pair of eyes
  • Tongs, pin
    • dùng cặp gắp than
      to pick up coal with tongs

+ verb  

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cặp"
Lượt xem: 466