--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cốt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cốt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cốt
+ noun
Bone
hài cốt
Bones;remain
Skeleton
Essence
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cốt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cốt"
:
cát
cắt
cất
cật
chát
chạt
chắt
chặt
chất
chật
more...
Những từ có chứa
"cốt"
:
ô tặc cốt
bà cốt
cao hổ cốt
cốt
cốt nhục
cốt truyện
di cốt
gân cốt
Giãn xương giãn cốt
hài cốt
more...
Lượt xem: 370
Từ vừa tra
+
cốt
:
Bonehài cốtBones;remain