--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cợt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cợt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cợt
+ verb
to trifle; to tease
đùa cợt với ái tình
to trifle with love
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cợt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cợt"
:
cát
cắt
cất
cật
chát
chạt
chắt
chặt
chất
chật
more...
Những từ có chứa
"cợt"
:
đùa cợt
bỡn cợt
cợt
giễu cợt
Lượt xem: 287
Từ vừa tra
+
cợt
:
to trifle; to teaseđùa cợt với ái tìnhto trifle with love
+
vạch trần
:
to expose, to uncover
+
lợi dụng
:
to benefit; to take advantage oflợi dụng việc gìto benefit by somethinglợi dụng người nàoto take advantage of someonelợi thếto be on the safe side