--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cửa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cửa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cửa
+ noun
Door; entrance, opening
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cửa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cửa"
:
cạ
cá
cả
cà sa
cà
ca
cha
chà
chả
chạ
more...
Những từ có chứa
"cửa"
:
bậc cửa
cài cửa
cánh cửa
cạy cửa
cấm cửa
cửa
cửa ải
cửa hàng
cửa mình
cửa sổ
more...
Lượt xem: 471
Từ vừa tra
+
cửa
:
Door; entrance, opening
+
chủ nghĩa
:
Doctrine, -ismchủ nghĩa duy tâmidealismchủ nghĩa tư bảncapitalism