--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cựa
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cựa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cựa
+ verb
To stir; to budge
+ noun
spur (of cock)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cựa"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cựa"
:
cạ
cá
cả
cà sa
cà
ca
cha
chà
chả
chạ
more...
Những từ có chứa
"cựa"
:
cựa
kèn cựa
Lượt xem: 401
Từ vừa tra
+
cựa
:
To stir; to budge
+
hoà âm
:
Harmony (in music)