daily dew
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: daily dew+ Noun
- (thực vật học) cây gọng vó
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sundew sundew plant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "daily dew"
- Những từ có chứa "daily dew" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhật báo báo nhật trình hàng ngày thường nhật nhật tụng cơm âm nhạc rượu cần
Lượt xem: 690