damaraland mole rat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: damaraland mole rat+ Noun
- (động vật học) chuột chũi ở tây Phi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "damaraland mole rat"
- Những từ có chứa "damaraland mole rat" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuột chũi dế dũi
Lượt xem: 669