--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
danish pastry
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
danish pastry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: danish pastry
+ Noun
Bánh trộn táo và hạnh nhân phết kem
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "danish pastry"
Những từ có chứa
"danish pastry"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bánh tôm
bột nhão
Lượt xem: 623
Từ vừa tra
+
danish pastry
:
Bánh trộn táo và hạnh nhân phết kem