--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dark-gre chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
beaming
:
hài lòng và tự hào
+
cấu xé
:
To claw and tear, to tearxông vào cấu xé nhauthey rushed at each other clawing and tearingnỗi buồn cấu xé ruột gana heart torn by sadness
+
rotatory
:
quaythe rotary motion of the earth chuyển động quay của quả đấtrotary furnace lò quay
+
famulus
:
người phụ việc cho pháp sư
+
hallucinogenic
:
có thể tạo ảo giác, gây ảo giác