--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dark-haired chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
bơ thờ
:
Dazed, as if out of one's senses
+
prudent
:
thận trọng, cẩn thận
+
đường ngôi
:
PartingRẽ đường ngôiTo make a parting in one's hair, to part one's hair
+
propounder
:
người đề nghị, người đề xuất, người đưa ra (một vấn đề, một kế hoạch)
+
primeness
:
sự tốt nhất; sự ưu tú; sự xuất sắc; sự hoàn hảo