--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
data link
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
data link
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: data link
+ Noun
liên kết dữ liệu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "data link"
Những từ có chứa
"data link"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
ngoặc tay
luận chứng
số liệu
dữ liệu
dữ kiện
Huế
Lượt xem: 591
Từ vừa tra
+
data link
:
liên kết dữ liệu
+
giao kèo
:
ContractKý bản giao kèo với một xí nghiệp bạnTo sign a contract with a friendly enterprise