--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dative bond
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dative bond
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dative bond
+ Noun
liên kết cộng hóa trị
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dative bond"
Những từ có chứa
"dative bond"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
công trái
tín phiếu
vốn
Lượt xem: 752
Từ vừa tra
+
dative bond
:
liên kết cộng hóa trị
+
boor
:
người cục mịch, người thô lỗ; người quê mùa
+
nhấc
:
như nhắc