de jure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: de jure
Phát âm : /di:'dʤuəri/
+ tính từ & phó từ
- hợp pháp về pháp lý
- de_jure recognition of a government
sự công nhận một chính phủ về pháp lý
- de_jure recognition of a government
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
legally lawfully - Từ trái nghĩa:
de facto unlawfully
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "de jure"
Lượt xem: 649