death's-head
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: death's-head
Phát âm : /'deθshed/
+ danh từ
- đầu lâu; hình đầu lâu (tượng trưng sự chết chóc)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "death's-head"
- Những từ có chứa "death's-head":
death's-head death's-head moth - Những từ có chứa "death's-head" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cáo phó ngóc đầu ngắc ngoải Tôn Thất Thuyết đứng đầu án tử hình chí chết báo tử điếu bỏ mẹ more...
Lượt xem: 200