--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
debt ceiling
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
debt ceiling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: debt ceiling
+ Noun
hạn mức nợ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "debt ceiling"
Những từ có chứa
"debt ceiling"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mắc nợ
nợ đời
ăn vạ
gạt nợ
khất lần
thoát nợ
trần
nợ đìa
hèn chi
nợ máu
more...
Lượt xem: 923
Từ vừa tra
+
debt ceiling
:
hạn mức nợ