decapterus punctatus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decapterus punctatus+ Noun
- cá thoi nhỏ ở phía tây biển Đại Tây Dương
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
round scad cigarfish quiaquia Decapterus punctatus
Lượt xem: 701