--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ decigram(me) chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
công trái
:
State loan; government bond
+
dove
:
chim bồ câu
+
hypercriticism
:
tính quá khe khắt trong cách phê bình, tính hay bắt bẻ cả những chuyện nhỏ nhặt
+
dát
:
to laminate; to make thinner
+
douglas fairbanks
:
giống douglas elton fairbanks