deductive reasoning
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deductive reasoning+ Noun
- ập luận diễn dịch, từ nguyên tắc đến kết luận
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deductive reasoning"
- Những từ có chứa "deductive reasoning" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lý trí biện chứng
Lượt xem: 870