deer's-ear
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: deer's-ear+ Noun
- (thực vật học) cây tai hươu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
columbo American columbo deer's-ears pyramid plant American gentian
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "deer's-ear"
- Những từ có chứa "deer's-ear":
deer's-ear deer's-ears - Những từ có chứa "deer's-ear" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hươu sao lộc cheo nai Lào Cai
Lượt xem: 398