defence program
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defence program+ Noun
- chương trình phòng vệ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
defense program defense policy defence policy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defence program"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "defence program":
defense program defence program - Những từ có chứa "defence program" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bố phòng phòng tuyến hào lũy bắt buộc thành lũy chiến lũy quốc phòng dân phòng dân vệ phòng vệ more...
Lượt xem: 658