defense contractor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: defense contractor+ Noun
- người thầu quan tâm chính tới sự phát triển và sản xuất hệ thống phòng thủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "defense contractor"
- Những từ có chứa "defense contractor" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phòng không thầu khoán cai thần chủ thầu cai đầu dài bao thầu bớt xén
Lượt xem: 1357