--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
degree of freedom
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
degree of freedom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: degree of freedom
+ Noun
độ tự do
Bậc tự do
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "degree of freedom"
Những từ có chứa
"degree of freedom"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cao độ
mức
bậc
học vị
kiêm nhiệm
ngấu
quá trớn
bác ái
ảo vọng
tự do
more...
Lượt xem: 889
Từ vừa tra
+
degree of freedom
:
độ tự do
+
hoa mơ
:
White-dottedGà hoa mơWhite-dotted chicken
+
buôn bán
:
Commerce, trade (nói khái quát)mở rộng quan hệ buôn bán với nước ngoàito expand commercial relations with foreign countriesbuôn gian bán lậnto cheat in commercebuôn dân bán nước, bán nước buôn dânto sell one's country down the river, to betray one's country, to be a traitor to one's people and country, to sell the passbuôn phấn bán son, buôn phấn bán hươngto be a prostitute, to be a brothel-keeperbuôn thần bán thánhto go in for religion-mongeringbuôn thúng bán mẹt, buôn thúng bán bưngto be a petty trader
+
bom từ trường
:
Magnetic bomb
+
phụ khuyết
:
ComplementaryPhần phụ khuyếtA complementary part