democratic front for the liberation of palestine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: democratic front for the liberation of palestine+ Noun
- Mặt trận Dân chủ Giải phóng Palestine
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "democratic front for the liberation of palestine"
- Những từ có chứa "democratic front for the liberation of palestine" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
mặt trận phía trước mặt tiền đón đầu giải phóng quân chống chọi chiến tuyến khoanh tay phản dân chủ ban bố more...
Lượt xem: 901