--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dendranthema grandifloruom
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dendranthema grandifloruom
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dendranthema grandifloruom
+ Noun
Bạch cúc hay cúc hoa trắng của Trung Quốc
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
florist's chrysanthemum
florists' chrysanthemum
mum
Dendranthema grandifloruom
Chrysanthemum morifolium
Lượt xem: 1075
Từ vừa tra
+
dendranthema grandifloruom
:
Bạch cúc hay cúc hoa trắng của Trung Quốc
+
waist-band
:
dây thắt lưng
+
earl of leicester
:
nhà quý tộc người Anh người đã lãnh đạo cuộc nổi loạn chống lại nam tước Henry III (1208-1265)
+
naked as the day one was born
:
trần truồng như khi mới được sinh ra
+
coxsackie virus
:
vi rút coxsackie trong nhóm các vi rút chứa RNA có thể sinh sản trong đường dạ dày ruột