--

dental plaque

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dental plaque

+ Noun

  • cao răng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dental plaque"
  • Những từ có chứa "dental plaque" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    nha sĩ sâu răng
Lượt xem: 539