--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ deoxidise chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
grand-nephew
:
cháu trai (gọi bằng ông bác, ông chú, ông cậu, ông trẻ)
+
gia
:
to increase; to ađ
+
darrow
:
luật sư người Mỹ, nổi tiếng, nhà cố vấn về hình luật danh tiếng nhất đương thời ở châu Mỹ.
+
bran-new
:
mới toanh
+
relentless
:
tàn nhẫn, không thương xót