--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ dependably chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dặng hắng
:
cũng nói đằng hắng Clear the throat, hawk
+
regress
:
sự thoái bộ, sự thoái lui
+
concluding
:
cuối cùng, quyết định
+
transition
:
sự chuyển tiếp, sự quá độthe transition from cold to warm weather sự chuyển tiếp từ tiết lạnh sang tiết nóngto be in a period of transition ở vào thời kỳ quá độ
+
sáng suốt
:
clear-sighted, lucid, perspicaciousmột quyết định sáng suốta lucid decision