--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ depersonalise chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dưới
:
Under; belowdưới chế độ phong kiếnUnder fewdalism Low lower; inferiorngười cấp dướiAn inferior Inđi dưới mưato walk in the rain
+
submontane
:
ở dưới chân núi
+
poplar
:
(thực vật học) cây bạch dương
+
datura arborea
:
(thực vật học) Hoa loa kèn có mùi thơm, ở Nam Mỹ.
+
corn sugar
:
đường ngô