--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ depersonalize chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thể lực
:
physical strength
+
dị đồng
:
Similar and dissimilarSo sánh chỗ dị đồng giữa hai bản thảoTo compare the similarities and dissimilarities between the two manuscripts
+
sundown
:
lúc mặt trời lặn