--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ derecognize chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dôi
:
In excess (of requirement or average)Gieo dôi mạ để phòng úng lụtTo sow rice in excess in anticipation of waterlogging and floods