descriptive adjective
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: descriptive adjective+ Noun
- Tính từ miêu tả
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "descriptive adjective"
- Những từ có chứa "descriptive adjective" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hòa hợp hoảng sợ lòe loẹt nguy hiểm quay quắt rộng thênh thang nghinh ngang uốn quanh thanh kiếm chiếc bóng more...
Lượt xem: 633