--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
desk officer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
desk officer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desk officer
+ Noun
sỹ quan văn phòng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desk officer"
Những từ có chứa
"desk officer"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
cấp
hoàng hôn
chỉ huy trưởng
huấn đạo
chuẩn úy
đốc học
kiểm học
giám binh
giáo thụ
sĩ quan
more...
Lượt xem: 1449
Từ vừa tra
+
desk officer
:
sỹ quan văn phòng
+
prodigalize
:
tiêu hoang, xài phí