--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
devil's advocate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
devil's advocate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: devil's advocate
+ Noun
Người kịch liệt phản đối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "devil's advocate"
Những từ có chứa
"devil's advocate"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
quỷ sứ
bạt mạng
nhãi
quỷ
quỉ
luật sư
ranh con
cá đuối
ôn vật
ôn con
more...
Lượt xem: 1131
Từ vừa tra
+
devil's advocate
:
Người kịch liệt phản đối