--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diacritical mark
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diacritical mark
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diacritical mark
+ Noun
dấu nhấn, dấu đặc biệt
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diacritical mark"
Những từ có chứa
"diacritical mark"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
mục đích
chệch
hiệu
bước tiến
điểm
phân vùng
vết
chấm công
đích
dấu chấm than
more...
Lượt xem: 580
Từ vừa tra
+
diacritical mark
:
dấu nhấn, dấu đặc biệt