diagnostic program
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diagnostic program+ Noun
- chương trình chuẩn đoán
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diagnostic program"
- Những từ có chứa "diagnostic program" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đảng cương hoạch định đề án
Lượt xem: 437