--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diastolic pressure
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diastolic pressure
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diastolic pressure
+ Noun
Huyết áp tâm trương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diastolic pressure"
Những từ có chứa
"diastolic pressure"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
áp lực
sức ép
bộn bề
áp suất
huyết áp
nồi áp suất
khí áp
bớt tay
cao áp
bê bối
more...
Lượt xem: 555
Từ vừa tra
+
diastolic pressure
:
Huyết áp tâm trương