digital communications technology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: digital communications technology+ Noun
- kỹ thuật thông tin số
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "digital communications technology"
- Những từ có chứa "digital communications technology" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
kỹ thuật phím bất tiện nông nghiệp
Lượt xem: 589