--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
dining companion
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
dining companion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dining companion
+ Noun
người cùng ăn tối, người cùng bàn ăn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dining companion"
Những từ có chứa
"dining companion"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bạn đời
phòng ăn
nhà ăn
bàn ăn
bạn
buồng
Thái
Lượt xem: 453
Từ vừa tra
+
dining companion
:
người cùng ăn tối, người cùng bàn ăn