diplomatic immunity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diplomatic immunity+ Noun
- sự miễn trừ ngoại giao
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diplomatic immunity"
- Những từ có chứa "diplomatic immunity" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
công hàm đàm phán ngoại giao đoàn giác thư sứ đoàn đoàn chính thức hoá đặc quyền kiến lập bình thường hoá more...
Lượt xem: 734