director of central intelligence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: director of central intelligence+ Noun
- Giám Ðốc Trung Ương Tình Báo của Hoa Kỳ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Director of Central Intelligence DCI
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "director of central intelligence"
- Những từ có chứa "director of central intelligence" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ban đầu chủ nhiệm giám đốc chỉ huy phó tôn giáo trí khôn thám thính trí tuệ phòng nhì chức trách more...
Lượt xem: 849