disc harrow
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disc harrow+ Noun
- xem disk-harrow
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disc harrow"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disc harrow":
disk-harrow disc harrow - Những từ có chứa "disc harrow" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bừa chữ nhi khóc thầm dĩa
Lượt xem: 573