discount rate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: discount rate+ Noun
- Tỉ lệ chiết khấu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
discount bank discount
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "discount rate"
Lượt xem: 606