--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ disembodied chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
credit rating
:
Sự đánh giá mức độ tín nhiệm
+
common eel
:
loài lươn sống ở nước ngọt nhưng khi trưởng thành đẻ trứng ở biển, được tìm thấy ở Châu Âu và Châu Mỹ.
+
colossians
:
kinh Tân ước có thư của thánh Paul gửi tới người Côlôse ở Phrygia cổ.