--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
disk cache
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
disk cache
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disk cache
+ Noun
Bộ nhớ đệm đĩa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disk cache"
Những từ có chứa
"disk cache"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
vành
dĩa
Lượt xem: 778
Từ vừa tra
+
disk cache
:
Bộ nhớ đệm đĩa
+
beyond doubt
:
không bị nghi ngờ, ngoài phạm vi bị tình nghi; quá rõ ràng nên không thể nghi ngờ được
+
embiodea
:
(động vật học) Bộ Cánh lợp (bọ chân dệt)
+
interlining
:
lần lót giữa (của áo)
+
macrocosmic
:
liên quan tới, hay tạo thành thế giới vĩ mô